Nghĩa tiếng Việt của từ tyre, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtaɪər/
🔈Phát âm Anh: /ˈtaɪə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lốp xe
Contoh: The car needs a new tyre. (Mobil ini membutuhkan ban baru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'tire', mở rộng từ 'attire' nghĩa là 'trang phục', để chỉ phần bọc bên ngoài của một vật.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến xe ô tô hoặc xe máy, và việc thay lốp xe khi chúng mòn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: tire, wheel
Từ trái nghĩa:
- danh từ: rim
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- flat tyre (lốp xe xẹt)
- tyre pressure (áp suất lốp xe)
- spare tyre (lốp dự phòng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He checked the pressure in all four tyres. (Dia memeriksa tekanan pada keempat ban itu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a car named Tyre. Tyre loved to travel and explore new places. One day, while driving on a bumpy road, Tyre felt a sudden jolt. It turned out that one of its tyres had gone flat. Tyre had to stop and change the tyre to continue its journey.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc xe tên là Tyre. Tyre rất thích đi du lịch và khám phá những nơi mới. Một ngày, khi lái xe trên một con đường lấn cấn, Tyre cảm thấy một cú sốc đột ngột. Hóa ra là một trong số những lốp xe của nó đã xẹt. Tyre phải dừng lại và thay lốp để tiếp tục hành trình của mình.