Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tyro, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtaɪroʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈtaɪrəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người mới bắt đầu, người mới làm quen với một công việc hoặc hoạt động
        Contoh: As a tyro in the kitchen, she often made mistakes. (Là một người mới trong bếp, cô ấy thường xuyên mắc lỗi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tiro', có nghĩa là 'người mới bắt đầu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người mới bắt đầu làm việc trong một cơ sở như một nhà hàng hoặc một công ty, luôn có những sai lầm ban đầu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: beginner, novice, apprentice

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: expert, veteran, master

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a tyro in the field (một người mới trong lĩnh vực)
  • tyro mistakes (sai lầm của người mới)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The tyro chef learned quickly under the guidance of the head chef. (Đầu bếp mới học rất nhanh dưới sự hướng dẫn của đầu bếp trưởng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a tyro named Tom who started his first job at a bakery. Despite being a tyro, he was eager to learn and quickly became an expert baker. (Ngày xửa ngày xưa, có một người mới tên Tom bắt đầu công việc đầu tiên của mình tại một tiệm bánh. Mặc dù là một người mới, anh ta rất hứng thú học hỏi và nhanh chóng trở thành một chuyên gia làm bánh.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người mới tên Tom bắt đầu công việc đầu tiên của mình tại một tiệm bánh. Mặc dù là một người mới, anh ta rất hứng thú học hỏi và nhanh chóng trở thành một chuyên gia làm bánh.