Nghĩa tiếng Việt của từ ubiquitous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /juːˈbɪkwɪtəs/
🔈Phát âm Anh: /juːˈbɪkwɪtəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):hiện diện ở khắp mọi nơi, bao gồm hầu hết các nơi
Contoh: The internet seems to be ubiquitous these days. (Internet dường như hiện diện ở khắp mọi nơi những ngày này.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ubiquitas', từ 'ubique' nghĩa là 'ở khắp mọi nơi', từ 'ubi' nghĩa là 'nơi nào' và 'que' nghĩa là 'và'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một thứ gì đó mà bạn thấy ở khắp mọi nơi, như cái điện thoại thông minh, để nhớ đến từ 'ubiquitous'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- omnipresent, pervasive, widespread
Từ trái nghĩa:
- rare, uncommon, scarce
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ubiquitous presence (sự hiện diện ở khắp mọi nơi)
- ubiquitous influence (sự ảnh hưởng ở khắp mọi nơi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The company's logo is ubiquitous in the city. (Biểu tượng của công ty hiện diện ở khắp thành phố.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where technology is ubiquitous, a young inventor named Alex tries to create a device that can make things disappear. However, he soon realizes that the device only works when he thinks of something that is not ubiquitous, like a rare gem. This leads him to appreciate the value of rarity in a world full of common things.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới nơi công nghệ hiện diện ở khắp mọi nơi, một nhà phát minh trẻ tên là Alex cố gắng tạo ra một thiết bị có thể làm mất đi những thứ. Tuy nhiên, anh ta sớm nhận ra rằng thiết bị chỉ hoạt động khi anh nghĩ đến một thứ không phải là hiện diện ở khắp mọi nơi, như một viên ngọc hiếm. Điều này khiến anh trân trọng giá trị của sự hiếm hoi trong một thế giới đầy những thứ phổ biến.