Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ugly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʌɡ.li/

🔈Phát âm Anh: /ˈʌɡ.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):xấu xí, khó chịu, không đẹp
        Contoh: She was upset by his ugly remarks. (Dia merasa kecewa oleh komentar buruknya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'ugglig', từ 'ugg' nghĩa là 'khủng khiếp', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh tượng xấu xí như một căn phòng bừa bãi, để nhớ được từ 'ugly'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unattractive, hideous, unpleasant

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: beautiful, attractive, pretty

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an ugly scene (một hiện trường xấu xí)
  • ugly behavior (hành vi xấu xí)
  • ugly truth (sự thật khó chịu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The ugly building was soon to be demolished. (Gedung yang jelek ini akan segera dihancurkan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an ugly duckling who felt out of place among the beautiful swans. As time passed, the ugly duckling grew into a stunning swan, realizing that true beauty comes from within. (Dahulu kala, ada seekor anak bebek jelek yang merasa tidak cocok di antara angsa-angsa yang indah. Seiring waktu berjalan, anak bebek jelek itu tumbuh menjadi angsa yang menawan, menyadari bahwa keindahan sejati berasal dari dalam.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú vịt non xấu xí cảm thấy mình không hòa hợp với những chú thiên nga đẹp. Theo thời gian, chú vịt non xấu xí đó lớn lên thành một chú thiên nga tuyệt đẹp, nhận ra rằng vẻ đẹp thật sự đến từ bên trong.