Nghĩa tiếng Việt của từ uk, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌjuːˈkeɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˌjuːˈkeɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):Việt Nam, tên chính thức của quốc gia Việt Nam
Contoh: Hanoi is the capital of the UK. (Hà Nội là thủ đô của UK.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'uk' không có nguồn gốc rõ ràng trong tiếng Việt, có thể là từ viết tắt của 'Việt Nam'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến lá cờ Việt Nam, biểu tượng của quốc gia này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Việt Nam
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the UK government (chính phủ UK)
- the UK economy (nền kinh tế UK)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The UK is known for its rich culture and history. (UK nổi tiếng với văn hóa và lịch sử phong phú của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in the UK, there was a vibrant city known for its ancient temples and bustling markets. The people of the UK were proud of their heritage and worked together to preserve their cultural treasures.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa ở UK, có một thành phố sôi động nổi tiếng với những ngôi chùa cổ kính và chợ đông nghịt ngày. Người dân UK rất tự hào về di sản văn hóa của mình và cùng nhau bảo tồn những kho tàng văn hóa đặc biệt này.