Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ulterior, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʌlˈtɪr.i.ər/

🔈Phát âm Anh: /ʌlˈtɪə.ri.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):ẩn ý, không rõ ràng, không thể hiện một cách trực tiếp
        Contoh: He has an ulterior motive for helping us. (Dia memiliki motif tersirat untuk membantu kami.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ulterior', là dạng số ít của 'ulter' nghĩa là 'bên kia', 'xa hơn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà một người giúp đỡ bạn nhưng có lẽ có mục đích khác, không đơn giản chỉ là giúp đỡ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: hidden, secret, undisclosed

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: overt, obvious, transparent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ulterior motive (ý định ẩn ý)
  • ulterior reason (lý do ẩn ý)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His ulterior intentions were clear to everyone. (Niat tersiratnya jelas bagi semua orang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who always helped others. However, his friends began to suspect that he had an ulterior motive. They noticed that whenever he helped someone, he would later ask for a favor in return. This made them realize that his kindness was not as genuine as it seemed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn giúp đỡ người khác. Tuy nhiên, bạn bè của anh ta bắt đầu nghi ngờ rằng anh ta có một ý định ẩn ý. Họ nhận thấy rằng mỗi khi anh ta giúp đỡ ai đó, sau đó anh ta sẽ yêu cầu một ưu ái đổi lại. Điều này khiến họ nhận ra rằng lòng tốt của anh ta không đơn thuần như vẻ bề ngoài.