Nghĩa tiếng Việt của từ ultimately, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈʌl.t̬ə.mɪt.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈʌl.tɪ.mət.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):cuối cùng, về cơ bản, trong tất cả các khía cạnh
Contoh: Ultimately, the decision is up to you. (Cuối cùng, quyết định là của bạn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ultimus', có nghĩa là 'cuối cùng', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc tranh luận dài, và cuối cùng, một bên phải chịu thua.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- finally, eventually, in the end
Từ trái nghĩa:
- initially, at first
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ultimately speaking (nói chung, cuối cùng)
- ultimately responsible (cuối cùng phải chịu trách nhiệm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: We considered all options, but ultimately chose the simplest solution. (Chúng tôi xem xét tất cả các lựa chọn, nhưng cuối cùng đã chọn giải pháp đơn giản nhất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a long debate about which path to take. Ultimately, they decided to follow the path that led to the castle. (Ngày xửa ngày xưa, có một cuộc tranh luận dài về con đường nào nên đi. Cuối cùng, họ quyết định theo con đường dẫn đến lâu đài.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một cuộc tranh luận dài về con đường nào nên đi. Cuối cùng, họ quyết định theo con đường dẫn đến lâu đài.