Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ultimatum, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌl.t̬əˈmeɪ.təm/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌl.tɪˈmeɪ.təm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lời kết thúc, lời cuối cùng, lời đề nghị cuối cùng
        Contoh: They issued an ultimatum to the government. (Họ đã ban hành một lời kết thúc đối với chính phủ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ultimatum', dạng số nhiều của 'ultimatus', là sự biến đổi của 'ultimus' nghĩa là 'cuối cùng', 'xa nhất'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải đưa ra lời đề nghị cuối cùng, như là một cuộc đối thoại căng thẳng giữa hai bên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: final demand, last warning

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: compromise, agreement

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • issue an ultimatum (phát hành một lời kết thúc)
  • face an ultimatum (đối mặt với một lời kết thúc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The company received an ultimatum from the workers. (Công ty nhận được lời kết thúc từ công nhân.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a tense negotiation, the leader of the group issued an ultimatum, stating that if their demands were not met by the end of the day, they would take drastic action. (Trong một cuộc đàm phán căng thẳng, lãnh đạo của nhóm ban hành một lời kết thúc, tuyên bố rằng nếu yêu cầu của họ không được đáp ứng vào cuối ngày, họ sẽ thực hiện hành động cấp bách.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một cuộc đàm phán căng thẳng, lãnh đạo của nhóm ban hành một lời kết thúc, tuyên bố rằng nếu yêu cầu của họ không được đáp ứng vào cuối ngày, họ sẽ thực hiện hành động cấp bách.