Nghĩa tiếng Việt của từ ultramontane, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌltrəmɑːnˈteɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌltrəmɒnˈteɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ở bên kia núi, ở phía bên kia của núi
Contoh: The ultramontane region is often isolated. (Khu vực bên kia núi thường bị cô lập.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ultra-' (vượt quá) và 'mons' (núi), tạo thành 'ultramontane' có nghĩa là 'vượt qua núi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu vực xa lạ, ở phía bên kia của một dãy núi cao, để nhớ từ 'ultramontane'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- remote, distant, far-off
Từ trái nghĩa:
- nearby, close, adjacent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ultramontane area (khu vực bên kia núi)
- ultramontane view (cảnh quan bên kia núi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- adj: The ultramontane villages are difficult to access. (Những ngôi làng bên kia núi rất khó tiếp cận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village located on the ultramontane side of a great mountain. The villagers lived in harmony with nature, isolated from the rest of the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ nằm ở phía bên kia của một ngọn núi lớn. Những người dân trong làng sống hòa hợp với thiên nhiên, cô lập khỏi thế giới bên ngoài.