Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ultrasonic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌltrəˈsɑnɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌltrəˈsɒnɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):siêu âm, siêu âm học
        Contoh: The ultrasonic waves can detect objects under water. (Sóng siêu âm có thể phát hiện vật thể dưới nước.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ultra-' có nghĩa là 'vượt quá' và 'sonic' từ tiếng Hy Lạp 'sonos' nghĩa là 'âm thanh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các thiết bị y tế sử dụng siêu âm để chụp ảnh cơ thể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • siêu âm, siêu âm học

Từ trái nghĩa:

  • hạ âm, âm thanh thấp

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ultrasonic sensor (cảm biến siêu âm)
  • ultrasonic waves (sóng siêu âm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: The ultrasonic cleaner uses high-frequency sound waves to clean objects. (Máy làm sạch siêu âm sử dụng sóng âm thanh tần số cao để làm sạch vật thể.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an ultrasonic device that could see through walls. It helped doctors to diagnose patients without invasive procedures. (Ngày xửa ngày xưa, có một thiết bị siêu âm có thể nhìn xuyên qua tường. Nó giúp các bác sĩ chuẩn đoán bệnh nhân mà không cần thủ thuật xâm lấn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thiết bị siêu âm có thể nhìn xuyên qua tường. Nó giúp các bác sĩ chuẩn đoán bệnh nhân mà không cần thủ thuật xâm lấn.