Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ultraviolet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌltrəˈvaɪələt/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌltrəˈvaɪəlɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):của ánh sáng hay bức xạ có bước sóng ngắn hơn ánh sáng tím
        Contoh: Ultraviolet light can cause skin damage. (Cahaya ultraviolet dapat gây tổn thương da.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ultra' (vượt ra ngoài) và 'violet' (tím).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến ánh sáng mặt trời, đặc biệt là tia cực tím (ultraviolet) có thể gây hại cho da.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: UV, black light

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: visible light

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ultraviolet radiation (bức xạ cực tím)
  • ultraviolet protection (bảo vệ chống lại tia cực tím)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The sun emits ultraviolet rays that can harm our skin. (Mặt trời phát ra tia cực tím có thể gây hại cho da của chúng ta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where the sun shone brightly, people discovered that the ultraviolet rays from the sun could be both beneficial and harmful. They learned to protect themselves with sunblock and sunglasses, ensuring they could enjoy the sun safely. (Một thời điểm trong quá khứ, trong một vùng đất nắng chang chảnh, người ta phát hiện ra rằng tia cực tím từ mặt trời có thể có lợi và cũng có thể gây hại. Họ học cách bảo vệ bản thân bằng kem chống nắng và kính râm, đảm bảo họ có thể tận hưởng ánh nắng một cách an toàn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một miền đất nắng chang chảnh, người ta phát hiện ra rằng tia cực tím từ mặt trời có thể có lợi và cũng có thể gây hại. Họ học cách bảo vệ bản thân bằng kem chống nắng và kính râm, đảm bảo họ có thể tận hưởng ánh nắng một cách an toàn.