Nghĩa tiếng Việt của từ umbrella, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʌmˈbrɛlə/
🔈Phát âm Anh: /ʌmˈbrɛlə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vật dụng dùng để che mưa, che nắng
Contoh: She opened her umbrella to avoid the rain. (Cô ấy mở dù của mình để tránh mưa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Ý 'ombrello', truyền thống từ tiếng Latin 'umbella' (hình dạng cái dù), từ 'umbra' nghĩa là 'bóng râm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh trời mưa, một người đang dùng dù để che mưa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: parasol, sunshade
Từ trái nghĩa:
- danh từ: none
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- under the umbrella (dưới cái dù)
- open an umbrella (mở dù)
- close an umbrella (đóng dù)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He forgot his umbrella at home. (Anh ta quên dù ở nhà.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a rainy city, everyone carried colorful umbrellas. One day, a little girl named Mia lost her umbrella. She searched everywhere and finally found it under a rainbow, which made her umbrella even more special.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố mưa, mọi người đều mang theo những chiếc dù màu sắc. Một ngày, một cô bé tên là Mia đã mất chiếc dù của mình. Cô tìm mọi nơi và cuối cùng tìm thấy nó dưới một cái cầu vồng, làm cho chiếc dù của cô trở nên đặc biệt hơn.