Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ un, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʌn/

🔈Phát âm Anh: /ʌn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tiền tố (prefix):chỉ sự phủ định hoặc loại trừ
        Contoh: The door was unlocked. (Cánh cửa không bị khóa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, được sử dụng như một tiền tố để tạo ra những từ phủ định.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc 'un' thường đi kèm với các từ để tạo ra ý nghĩa ngược lại, như 'unhappy' (buồn bã) là phủ định của 'happy' (hạnh phúc).

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tiền tố: in-, non-, dis-

Từ trái nghĩa:

  • tiền tố: en-, re-

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unconditional (vô điều kiện)
  • unbelievable (không thể tin được)
  • unpredictable (không thể dự đoán được)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tiền tố: He was unable to attend the meeting. (Anh ta không thể dự cuộc họp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical door that could only be opened when it was 'unlocked'. The villagers learned that the prefix 'un' was the key to unlocking the door, as it removed the lock, allowing them to enter the enchanted forest.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cánh cửa kỳ diệu chỉ có thể mở khi nó 'không bị khóa'. Dân làng biết rằng tiền tố 'un' là chìa khóa để mở cửa, vì nó loại bỏ khóa, cho phép họ vào rừng thần tiên.