Nghĩa tiếng Việt của từ unable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈeɪ.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈeɪ.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể làm gì được, bất lực
Contoh: I am unable to attend the meeting. (Saya tidak bisa hadir dalam pertemuan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) + 'able' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống bạn muốn làm việc gì nhưng không thể làm được.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: incapable, incompetent
Từ trái nghĩa:
- tính từ: able, capable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unable to cope (không thể đối phó)
- unable to decide (không thể quyết định)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He was unable to solve the problem. (Dia tidak bisa menyelesaikan masalah itu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who was unable to make decisions. Every day, he faced choices but couldn't decide what to do. One day, he met a wise old woman who taught him how to overcome his inability. From that day on, he was no longer unable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông không thể đưa ra quyết định. Mỗi ngày, anh ta phải đối mặt với những lựa chọn nhưng không thể quyết định được. Một ngày nọ, anh ta gặp một phụ nữ già khôn ngoan, người đã dạy anh ta cách vượt qua sự bất lực của mình. Từ ngày đó, anh ta không còn là người không thể nữa.