Nghĩa tiếng Việt của từ unacceptable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnəkˈsɛptəbəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnəkˈsɛptəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không chấp nhận được, không thể chấp nhận
Contoh: The behavior was completely unacceptable. (Perilaku itu benar-benar tidak dapat diterima.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'un-' (không) kết hợp với 'acceptable' (chấp nhận được).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn thấy một hành vi hoặc một sản phẩm không đáp ứng được tiêu chuẩn, không thể chấp nhận.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: intolerable, inadmissible, unsatisfactory
Từ trái nghĩa:
- tính từ: acceptable, tolerable, satisfactory
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unacceptable behavior (hành vi không thể chấp nhận)
- unacceptable conditions (điều kiện không thể chấp nhận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The quality of this product is unacceptable. (Kualitas produk ini tidak dapat diterima.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a product that was so poorly made that it was deemed unacceptable by everyone who saw it. People would shake their heads and say, 'This is unacceptable,' as they walked away from it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một sản phẩm được làm rất tồi đến nỗi mà ai nhìn thấy nó cũng cho là không thể chấp nhận được. Mọi người đều lắc đầu và nói, 'Điều này là không thể chấp nhận,' trước khi rời đi.