Nghĩa tiếng Việt của từ unaccountable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnəˈkaʊntəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnəˈkaʊntəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể giải thích được, không thể chịu trách nhiệm
Contoh: His behavior was unaccountable. (Hành vi của anh ta là không thể giải thích được.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'un-' (không) kết hợp với 'accountable' (có thể giải thích được).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà hành động của ai đó không thể được giải thích, như một người đột ngột rời đi mà không lời giải thích.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: inexplicable, mysterious, unexplainable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: accountable, understandable, explicable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unaccountable actions (hành động không thể giải thích)
- unaccountable behavior (hành vi không thể giải thích)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The sudden disappearance of the money was unaccountable. (Sự biến mất đột ngột của tiền là không thể giải thích được.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man whose actions were unaccountable. He would often disappear without a trace, leaving everyone puzzled. One day, he left a note saying, 'I am off to find the truth that is unaccountable.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông mà hành động của anh ta không thể giải thích được. Anh ta thường biến mất mà không để lại dấu vết, khiến mọi người bối rối. Một ngày nọ, anh ta để lại một tờ giấy viết: 'Tôi đang đi tìm sự thật không thể giải thích.'