Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unadorned, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnəˈdɔːrnd/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnəˈdɔːnd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không trang trí, đơn giản
        Contoh: The room was unadorned, with only a simple wooden table. (Phòng đó không có trang trí, chỉ có một cái bàn gỗ đơn giản.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adornare' (trang trí), kết hợp với tiền tố 'un-' (không).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một căn phòng hoàn toàn không có bất kỳ đồ trang trí nào, chỉ có một chiếc bàn và một chiếc ghế đơn giản.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • simple, plain, bare

Từ trái nghĩa:

  • adorned, decorated, embellished

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unadorned truth (sự thật không bị che dấu)
  • unadorned style (phong cách đơn giản)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The artist's studio was unadorned, reflecting his minimalist approach. (Phòng làm việc của nghệ sĩ không có trang trí, phản ánh phong cách tối giản của ông ấy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, there was a house that stood out for its unadorned exterior. Unlike the colorful and decorated homes around it, this house was plain and simple, reflecting the humble nature of its owner. Despite its unadorned appearance, the house was filled with warmth and love, a true reflection of the owner's character.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một ngôi nhà nổi bật vì không có trang trí bên ngoài. Không giống những ngôi nhà đầy màu sắc và trang trí xung quanh, ngôi nhà này rất đơn giản và thuần khiết, phản ánh tính cách khiêm tốn của chủ nhân. Mặc dù có vẻ ngoài không trang trí, nhưng ngôi nhà đầy ấm áp và tình yêu, là hình ảnh thực sự của tính cách chủ nhân.