Nghĩa tiếng Việt của từ unaffected, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌn.əˈfek.tɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌn.əˈfek.tɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không bị ảnh hưởng, vẫn giữ được bản sắc của mình
Contoh: She remained unaffected by the criticism. (Cô ấy vẫn không bị ảnh hưởng bởi lời phê bình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'affectus', kết hợp với tiền tố 'un-' để tạo ra từ 'unaffected' có nghĩa là không bị ảnh hưởng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một người bạn bình thường, không bị ảnh hưởng bởi những thay đổi xung quanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: natural, genuine, real
Từ trái nghĩa:
- tính từ: affected, artificial, fake
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- remain unaffected (vẫn không bị ảnh hưởng)
- unaffected by the circumstances (không bị hoàn cảnh ảnh hưởng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He was unaffected by the chaos around him. (Anh ta không bị ảnh hưởng bởi sự hỗn loạn xung quanh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who was unaffected by the troubles of the world. He lived in a small village where everyone knew him for his genuine and natural demeanor. No matter what happened around him, he always remained calm and true to himself.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông không bị ảnh hưởng bởi những khó khăn của thế giới. Ông sống trong một ngôi làng nhỏ mà mọi người đều biết ông vì thái độ chân thật và tự nhiên của ông. Dù xung quanh xảy ra chuyện gì, ông luôn giữ bình tĩnh và luôn giữ đúng bản chất của mình.