Nghĩa tiếng Việt của từ unaffordable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnəˈfɔrdəbəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnəˈfɔːdəbəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể mua được, quá đắt
Contoh: The house is unaffordable for most people. (Rumah ini tidak mampu dibeli oleh kebanyakan orang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (không) + 'affordable' (có thể mua được), từ 'afford' (có khả năng chi trả).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống bạn muốn mua một món đồ nhưng giá cả quá cao, không thể chi trả.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: expensive, costly, overpriced
Từ trái nghĩa:
- tính từ: affordable, cheap, inexpensive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unaffordable luxury (luxe không thể mua được)
- unaffordable prices (giá cả quá cao)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The new smartphone model is unaffordable for many. (Model smartphone baru ini tidak mampu dibeli oleh banyak orang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a beautiful house that everyone admired. However, the price was so high that it was unaffordable for most people. They could only dream of living in such a luxurious place.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi nhà đẹp mà mọi người đều kính ngưỡng. Tuy nhiên, giá cả quá cao đến nỗi nó không thể mua được đối với hầu hết mọi người. Họ chỉ có thể mơ ước sống trong một nơi sang trọng như vậy.