Nghĩa tiếng Việt của từ unaided, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈeɪdɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈeɪdɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không được giúp đỡ, tự lực
Contoh: He climbed the mountain unaided. (Anh ta leo lên núi mà không cần ai giúp đỡ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (không) kết hợp với 'aided' (được giúp đỡ), từ 'aid' (giúp đỡ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người leo núi mà không cần dây an toàn hay bất kỳ sự giúp đỡ nào khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: independent, self-reliant
Từ trái nghĩa:
- tính từ: aided, assisted
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unaided effort (nỗ lực tự lực)
- unaided success (thành công tự lực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The child solved the puzzle unaided. (Đứa trẻ giải được câu đố mà không cần ai giúp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young adventurer who decided to climb the highest mountain unaided. He packed his essentials and set off on his journey. Despite the challenges, he persevered and reached the summit, proving his strength and determination.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ leo núi trẻ quyết định leo lên ngọn núi cao nhất mà không cần sự giúp đỡ nào. Anh ta chuẩn bị những điều cần thiết và bắt đầu hành trình của mình. Dù gặp nhiều khó khăn, anh ta vẫn kiên trì và đến được đỉnh núi, chứng tỏ sức mạnh và quyết tâm của mình.