Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unaltered, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈɔːltərd/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈɔːltəd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không thay đổi, không bị thay đổi
        Contoh: The document remained unaltered. (Dokumen itu tetap tidak berubah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'alterare' (thay đổi), kết hợp với tiền tố 'un-' (không) và hậu tố '-ed'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh cổ được giữ nguyên vẹn, không bị sửa đổi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unchanged, original, intact

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: altered, modified, changed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • remain unaltered (vẫn không thay đổi)
  • unaltered state (trạng thái không thay đổi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The recipe was passed down unaltered for generations. (Resep itu diwariskan tanpa perubahan selama beberapa generasi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a museum, there was a famous painting that had remained unaltered for centuries. People came from all over to see its untouched beauty. (Di sebuah museum, ada lukisan terkenal yang telah tetap tidak berubah selama berabad-abad. Orang-orang datang dari seluruh dunia untuk melihat keindahan yang tak tertukar itu.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một bảo tàng, có một bức tranh nổi tiếng đã được giữ nguyên vẹn qua nhiều thế kỷ. Người ta từ khắp nơi đến để chiêm ngưỡng vẻ đẹp không bao giờ thay đổi của nó.