Nghĩa tiếng Việt của từ unanimous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /juˈnæn.ɪ.məs/
🔈Phát âm Anh: /juˈnæn.ɪ.məs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đồng ý hoàn toàn, một lòng
Contoh: The committee was unanimous in its decision. (Urusan itu sepakat dalam keputusannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'unanimus', bao gồm 'unus' nghĩa là 'một' và 'animus' nghĩa là 'tâm trí, ý kiến'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc họp nơi tất cả thành viên đều đồng ý với một quyết định.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: agreed, consenting, in agreement
Từ trái nghĩa:
- tính từ: divided, disagreeing, dissenting
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unanimous decision (quyết định đồng ý)
- unanimous agreement (sự đồng ý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The vote was unanimous. (Suara itu sepenuhnya sepakat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the community had to make a crucial decision about their water supply. After a long discussion, everyone agreed on the best solution, and the decision was unanimous. This unity helped the village thrive.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, cộng đồng phải đưa ra một quyết định quan trọng về nguồn nước của họ. Sau một cuộc thảo luận dài, mọi người đều đồng ý với giải pháp tốt nhất, và quyết định là đồng ý hoàn toàn. Sự đoàn kết này giúp làng ngô phát triển.