Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unanswered, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈæn.sərd/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈɑːn.səd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):chưa được trả lời, không có câu trả lời
        Contoh: His questions remained unanswered. (Câu hỏi của anh ta vẫn chưa được trả lời.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'un-' (không) kết hợp với 'answered' (đã được trả lời).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một câu hỏi chưa có ai trả lời, để nhớ được từ 'unanswered'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unanswered, unaddressed, ignored

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: answered, addressed, acknowledged

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unanswered questions (câu hỏi chưa được trả lời)
  • unanswered prayers (lời cầu nguyện chưa được hồi đáp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The mystery remained unanswered. (Bí ẩn vẫn chưa được giải đáp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a detective who faced many unanswered mysteries. He worked day and night to solve them, hoping to bring peace to the community. One day, he finally found the key to solving the biggest mystery, and all the unanswered questions were answered.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử đối mặt với nhiều bí ẩn chưa được giải đáp. Anh ta làm việc cả ngày lẫn đêm để giải quyết chúng, hy vọng sẽ mang lại sự yên bình cho cộng đồng. Một ngày nọ, anh ta cuối cùng cũng tìm thấy chìa khóa để giải quyết vấn đề lớn nhất, và tất cả những câu hỏi chưa được trả lời đã được giải đáp.