Nghĩa tiếng Việt của từ unanticipated, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnænˈtɪs.ɪ.peɪ.tɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnænˈtɪs.ɪ.peɪ.tɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không được dự đoán trước, bất ngờ
Contoh: The unanticipated storm caused major delays. (Bão bất ngờ này gây ra nhiều trễ lớn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'anticipare' (dự đoán), kết hợp với tiền tố 'un-' (không) và hậu tố '-ed'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kịch bản mà bạn không thể dự đoán được kết quả, như một trận bão hoành hành không ai ngờ tới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- unexpected, unforeseen, unpredicted
Từ trái nghĩa:
- anticipated, expected, predictable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unanticipated event (sự kiện không ngờ)
- unanticipated outcome (kết quả không ngờ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The unanticipated result surprised everyone. (Kết quả không ngờ này làm mọi người ngạc nhiên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, everyone was preparing for the annual festival. However, an unanticipated storm hit the town, causing chaos and forcing the cancellation of the event. The residents, though disappointed, quickly adapted and turned the situation into a memorable indoor celebration.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, mọi người đang chuẩn bị cho lễ hội hàng năm. Tuy nhiên, một cơn bão bất ngờ đến với làng, gây ra hỗn loạn và buộc phải hoãn sự kiện. Người dân, mặc dù thất vọng, nhanh chóng thích nghi và biến tình thế này thành một buổi tiệc trong nhà đáng nhớ.