Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unassuming, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnəˈsuːmɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnəˈsjuːmɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không khoe khoang, khiêm tốn
        Contoh: He is an unassuming person who never brags about his achievements. (Dia adalah orang yang sederhana dan tidak pernah membual tentang prestasinya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) + 'assuming' (khoe khoang), từ 'assume' (giả định, lấy làm tự đại).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người bạn khiêm tốn, không thích tự khoe khoang mình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: modest, humble, unpretentious

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: boastful, pretentious, arrogant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unassuming demeanor (tính từ: tính cách khiêm tốn)
  • unassuming style (tính từ: phong cách khiêm tốn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Her unassuming nature made her popular among her peers. (Sifat yang tidak memamerkan diri membuatnya populer di antara rekan-rekan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an unassuming young man named Tom. Despite his many achievements, he never bragged about them. Instead, he remained humble and focused on helping others. His unassuming nature made him well-liked and respected by everyone in the village.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên khiêm tốn tên là Tom. Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, anh không bao giờ khoe khoang về chúng. Thay vào đó, anh vẫn giữ lòng khiêm nhường và tập trung vào việc giúp đỡ người khác. Tính cách khiêm tốn của anh khiến anh được mọi người trong làng yêu mến và tôn trọng.