Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unattractive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnəˈtræktɪv/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnəˈtræktɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không hấp dẫn, không quyến rũ
        Contoh: The old house looked unattractive in the rain. (Ngôi nhà cũ trông không hấp dẫn trong mưa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) + 'attractive' (hấp dẫn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh xấu hoặc một ngôi nhà tàn tật, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'unattractive'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unappealing, repellent, ugly

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: attractive, appealing, charming

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unattractive appearance (vẻ ngoài không hấp dẫn)
  • unattractive option (lựa chọn không hấp dẫn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The design of the website was unattractive and outdated. (Thiết kế của trang web không hấp dẫn và lỗi thời.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a town with an unattractive old bridge. No one liked to cross it because it looked so unappealing. One day, a group of artists decided to paint the bridge with beautiful colors, transforming it into a charming spot that everyone loved.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng với cây cầu cũ không hấp dẫn. Không ai thích đi qua nó vì nó trông rất không quyến rũ. Một ngày nọ, một nhóm nghệ sĩ quyết định sơn cây cầu bằng những màu sắc đẹp, biến nó thành một địa điểm quyến rũ mà mọi người yêu thích.