Nghĩa tiếng Việt của từ unavailable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnəˈveɪləbl/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnəˈveɪləbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không có sẵn, không thể sử dụng được
Contoh: The book you want is currently unavailable. (Sách mà bạn muốn hiện tại không có sẵn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 'un-' là một tiền tố chỉ phủ định, kết hợp với 'available' có nghĩa là 'có sẵn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống khi bạn muốn mua một món đồ nhưng nó đã bán hết, hay một dịch vụ không thể sử dụng tại thời điểm đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- không tiếp cận được, không sử dụng được
Từ trái nghĩa:
- có sẵn, sẵn sàng
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unavailable for comment (không có ý kiến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The tickets for the concert are unavailable now. (Vé cho buổi concert hiện không có sẵn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a person wanted to buy a rare book, but it was unavailable at the local bookstore. They had to search online and wait for it to become available again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một người muốn mua một cuốn sách hiếm, nhưng nó không có sẵn ở hiệu sách địa phương. Họ phải tìm kiếm trực tuyến và chờ đợi cho đến khi nó có sẵn trở lại.