Nghĩa tiếng Việt của từ unavoidable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnəˈvɔɪdəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnəˈvɔɪdəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể tránh khỏi, không thể tránh được
Contoh: Traffic jams are unavoidable in big cities. (Tắc đường là không thể tránh khỏi ở các thành phố lớn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin, 'un-' là một tiền tố chỉ phủ định, 'avoid' có nguồn gốc từ tiếng Latin 'evitare' nghĩa là 'tránh đi', và '-able' là hậu tố chỉ khả năng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống mà bạn gặp phải một vấn đề mà không thể tránh khỏi, như tắc đường ở thành phố lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: inevitable, inescapable, certain
Từ trái nghĩa:
- tính từ: avoidable, escapable, uncertain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unavoidable circumstances (hoàn cảnh không thể tránh được)
- unavoidable delay (sự chậm trễ không thể tránh được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The storm was unavoidable, and we had to cancel the picnic. (Cơn bão là không thể tránh khỏi, và chúng tôi phải hủy dự định cắm trại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a bustling city, traffic jams were an unavoidable part of daily life. One day, John planned a picnic with his friends, but an unavoidable storm forced them to cancel. They realized that some things in life are simply unavoidable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thành phố ầm ĩ, tắc đường là một phần không thể tránh khỏi của cuộc sống hàng ngày. Một ngày, John lên kế hoạch cắm trại với bạn bè của anh, nhưng một cơn bão không thể tránh được buộc họ phải hủy kế hoạch. Họ nhận ra rằng một số điều trong cuộc sống chỉ là không thể tránh được.