Nghĩa tiếng Việt của từ unavoidably, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnəˈvɔɪdəbli/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnəˈvɔɪdəbli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):không thể tránh khỏi, không thể tránh được
Contoh: The meeting was unavoidably delayed. (Pertemuan tidak dapat dihindari tertunda.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) + 'avoid' (tránh) + '-ably' (phó từ)
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn không thể tránh khỏi, như một cuộc họp bị trì hoãn mặc dù bạn đã cố gắng hết sức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: inevitably, certainly, unavoidably
Từ trái nghĩa:
- phó từ: avoidably, optionally
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unavoidably late (trễ mặc dù không muốn)
- unavoidably involved (tham gia không thể tránh được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The accident was unavoidably caused by the bad weather. (Kecelakaan tidak dapat dihindari disebabkan oleh cuaca buruk.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a meeting that was unavoidably delayed due to unforeseen circumstances. Everyone understood that it was not anyone's fault, and they all waited patiently. (Dahulu kala, ada pertemuan yang tidak dapat dihindari tertunda karena keadaan tak terduga. Semua orang mengerti bahwa itu bukan salah siapa pun, dan mereka semua menunggu dengan sabar.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuộc họp bị trì hoãn không thể tránh khỏi do những hoàn cảnh không lường trước. Mọi người đều hiểu rằng đó không phải lỗi của ai, và họ đều chờ đợi một cách nhẫn nại.