Nghĩa tiếng Việt của từ unaware, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌn.əˈwer/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌn.əˈweə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không biết, không nhận thức được
Contoh: She was unaware of the danger. (Dia tidak menyadari bahaya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (không) kết hợp với 'aware' (nhận thức được).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang tập trung vào việc của mình mà không biết đến những điều xung quanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: ignorant, oblivious, uninformed
Từ trái nghĩa:
- tính từ: aware, conscious, informed
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unaware of the fact (không biết sự thật)
- unaware of the consequences (không nhận thức được hậu quả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He was unaware that the meeting had been canceled. (Dia tidak menyadari bahwa pertemuan telah dibatalkan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who was so engrossed in his work that he was completely unaware of the world around him. He didn't notice the beautiful sunset, the laughter of children, or even the rain that soaked him through. It wasn't until a kind stranger pointed out the rainbow that he realized how much he had missed.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông quá tập trung vào công việc của mình đến nỗi anh ta hoàn toàn không nhận thức được thế giới xung quanh. Anh ta không để ý đến ánh trăng đẹp, tiếng cười của trẻ em, thậm chí cả cơn mưa làm ướt hết cả người. Chỉ khi một người lạ tử tế chỉ cho anh ta thấy cầu vồng thì anh mới nhận ra mình đã bỏ lỡ những gì.