Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unawares, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnəˈwerz/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnəˈweəz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một cách không ngờ tới, bất ngờ
        Contoh: The thief entered the house unawares. (Tên trộm vào nhà một cách bất ngờ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) kết hợp với 'aware' (nhận thức được), kết hợp với hậu tố '-s'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tình huống bạn bị lén chơi bởi bạn bè một cách không ngờ tới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: unexpectedly, suddenly

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: knowingly, intentionally

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • catch someone unawares (bắt ai đó bất ngờ)
  • come unawares (đến một cách bất ngờ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: He was hit by the ball unawares. (Anh ta bị bóng đập vào một cách bất ngờ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of friends planned a surprise party for their friend. They all gathered at the house, waiting for him to arrive. When he came home unawares, they shouted 'Surprise!' and he was overwhelmed with joy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm bạn đã lên kế hoạch một buổi tiệc bất ngờ cho bạn mình. Tất cả họ đã tụ tập ở nhà, đợi anh ta đến. Khi anh ta về nhà một cách bất ngờ, họ hò reo 'Surprise!' và anh ta cảm thấy vô cùng hân hoan.