Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unbalance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈbæl.əns/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈbæl.əns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự mất cân bằng
        Contoh: The unbalance of power led to conflict. (Sự mất cân bằng quyền lực dẫn đến xung đột.)
  • động từ (v.):làm mất cân bằng
        Contoh: The heavy load unbalances the boat. (Tải trọng nặng làm mất cân bằng của thuyền.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) kết hợp với 'balance' (cân bằng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự mất cân bằng trong cuộc sống, như một cái cân bị lệch.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: imbalance, disequilibrium
  • động từ: destabilize, unsteady

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: balance, equilibrium
  • động từ: stabilize, balance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • economic unbalance (sự mất cân bằng kinh tế)
  • unbalance of power (sự mất cân bằng quyền lực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The unbalance in the ecosystem is alarming. (Sự mất cân bằng trong hệ sinh thái đáng lo ngại.)
  • động từ: The strong wind unbalances the cyclist. (Gió mạnh làm mất cân bằng cho người đi xe đạp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a tightrope walker who loved to perform. One day, due to an unbalance in his equipment, he fell. Luckily, he was fine, but he learned the importance of balance. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đi dây thừng mà thích biểu diễn. Một ngày nọ, do sự mất cân bằng trong thiết bị của anh ta, anh ta ngã xuống. May mắn thay, anh ta không sao, nhưng anh ta học được tầm quan trọng của sự cân bằng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đi dây thừng mà thích biểu diễn. Một ngày nọ, do sự mất cân bằng trong thiết bị của anh ta, anh ta ngã xuống. May mắn thay, anh ta không sao, nhưng anh ta học được tầm quan trọng của sự cân bằng.