Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unbearable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈbɛrəbəl/

🔈Phát âm Anh: /ʌnˈbɛərəb(ə)l/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không thể chịu đựng được, quá tận thứ
        Contoh: The heat was unbearable. (Panasnya sangat tidak tertahankan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'unbearable', từ 'un-' (phủ định) + 'bear' (chịu đựng) + '-able' (có thể).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngày nắng nóng quá mức, không thể chịu được.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: insufferable, intolerable

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: bearable, tolerable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unbearable pain (nỗi đau không thể chịu được)
  • unbearable heat (nắng nóng không thể chịu được)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The noise was unbearable. (Suaranya tidak tertahankan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a day so hot that it was unbearable. Everyone tried to find shade and water to cool down.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngày nắng nóng đến mức không thể chịu được. Mọi người đều cố tìm bóng râm và nước để làm mát.