Nghĩa tiếng Việt của từ unbecoming, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnbɪˈkʌmɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnbɪˈkʌmɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không đúng, không thích hợp
Contoh: His behavior was unbecoming of a gentleman. (Perilaku dia tidak pantas bagi seorang pria bermartabat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) kết hợp với 'becoming' (thích hợp).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một hành động hoặc trang phục không thích hợp trong một buổi lễ hội hoặc sự kiện trang trọng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- không thích hợp, không đúng mực, không đứng đắn
Từ trái nghĩa:
- thích hợp, đúng mực, đứng đắn
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unbecoming behavior (hành vi không thích hợp)
- unbecoming conduct (hành động không đúng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: Her dress was unbecoming for the formal event. (Gaun dia tidak pantas untuk acara formal.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, at a formal dinner, a guest wore an unbecoming outfit that caught everyone's attention for the wrong reasons. It was a vivid reminder that sometimes, what is unbecoming can overshadow the event itself.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, tại một bữa tiệc trang trọng, một vị khách mặc một bộ đồ không thích hợp khiến mọi người chú ý vì những lý do không đúng. Đó là một lời nhắc nhở sống lại rằng đôi khi, điều không thích hợp có thể làm cho sự kiện bị ánh hưởng.