Nghĩa tiếng Việt của từ unbelievable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnbɪˈliːvəbəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnbɪˈliːvəbəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể tin được, quá tốt để tin
Contoh: The view from the top of the mountain was unbelievable. (Pemandangan dari atas gunung itu sungguh luar biasa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, bao gồm 'un-' (phủ định) + 'believable' (có thể tin được).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn thấy quá tốt để tin, như một kỷ lục thế giới được phá vỡ hoặc một phát minh cực kỳ hiệu quả.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: incredible, amazing, astonishing
Từ trái nghĩa:
- tính từ: believable, credible, ordinary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unbelievable feat (thành tựu không thể tin được)
- unbelievable news (tin tức khó tin)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His performance was unbelievable. (Pekerjaannya sungguh luar biasa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an unbelievable discovery in a small village. The villagers found a treasure that was so valuable and unexpected that everyone called it 'unbelievable'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một khám phá không thể tin được ở một ngôi làng nhỏ. Dân làng tìm thấy một kho báu quý giá và bất ngờ đến nỗi mọi người gọi nó là 'không thể tin được'.