Nghĩa tiếng Việt của từ unbiased, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈbaɪ.əst/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈbaɪ.əst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không có sự thiên vị, công bằng
Contoh: The judge gave an unbiased opinion. (Thẩm phán đưa ra một ý kiến không thiên vị.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (không) kết hợp với 'biased' (thiên vị).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bàn cân công bằng, không nghiêng về bất kỳ bên nào.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- không thiên vị, công bằng, trung lập
Từ trái nghĩa:
- thiên vị, có định hướng
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unbiased opinion (ý kiến không thiên vị)
- unbiased view (quan điểm không thiên vị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The news report was unbiased and factual. (Báo cáo tin tức đã không thiên vị và mang tính thực tế.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a judge named Unbiased. He was known for his fair decisions, never leaning towards any party. One day, he had to decide a big case. He listened to both sides carefully and made a decision that was fair to everyone. People praised him for his unbiased judgment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thẩm phán tên là Unbiased. Ông được biết đến với những quyết định công bằng, không bao giờ nghiêng về bên nào. Một ngày nọ, ông phải quyết định một vụ án lớn. Ông lắng nghe cả hai bên cẩn thận và đưa ra quyết định công bằng cho tất cả mọi người. Mọi người khen ngợi ông vì sự phán xét không thiên vị của ông.