Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unbind, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈbaɪnd/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈbaɪnd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):giải thoát, mở rộng
        Contoh: He unbinds the ropes and sets the bird free. (Anh ta mở dây thừng ra và thả chim bay đi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'bind' (trói, buộc) cộng với tiền tố 'un-' (phủ định).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một người đang giải dây thừng buộc một con chim, giúp bạn nhớ được từ 'unbind'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: untie, unfasten, release

Từ trái nghĩa:

  • động từ: bind, tie, fasten

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unbind the ropes (mở dây thừng)
  • unbind the chains (mở nốt ruồi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She unbinds the package and finds a beautiful gift inside. (Cô ấy mở gói và tìm thấy một món quà đẹp bên trong.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a bird trapped in a cage. A kind-hearted person came and unbinded the cage door, setting the bird free. The bird flew high into the sky, singing a song of gratitude.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con chim bị giam trong lồng. Một người tốt bụng đến và mở khóa cửa lồng, thả chim bay thoát ra. Chim bay cao vọt trời, hót lên bài hát biểu cảm lòng biết ơn.