Nghĩa tiếng Việt của từ unbreakable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈbreɪkəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈbreɪkəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể phá vỡ được, bền vững
Contoh: The bond between them is unbreakable. (Liên kết giữa họ là không thể phá vỡ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 'un-' là một tiền tố chỉ phủ định, 'break' là động từ 'phá vỡ', và hậu tố '-able' chỉ khả năng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc nhẫn cưới bằng vàng 18K, đại diện cho mối quan hệ bền vững và 'unbreakable'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: indestructible, invulnerable, solid
Từ trái nghĩa:
- tính từ: fragile, breakable, weak
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unbreakable bond (mối quan hệ không thể phá vỡ)
- unbreakable promise (lời hứa không thể phá vỡ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The glass is unbreakable, perfect for outdoor use. (Cốc thủy tinh này không thể vỡ, hoàn hảo cho việc sử dụng ngoài trời.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a glass that claimed to be unbreakable. It was used in a high-rise building, and despite numerous attempts to break it, it remained intact, proving its claim. (Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc cốc tuyên bố là không thể vỡ. Nó được sử dụng trong một tòa nhà chọc trời, và bất chấp nhiều lần cố gắng để phá vỡ nó, nó vẫn không bị hư hỏng, chứng tỏ tuyên bố của nó.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc cốc tuyên bố là không thể vỡ. Nó được sử dụng trong một tòa nhà chọc trời, và bất chấp nhiều lần cố gắng để phá vỡ nó, nó vẫn không bị hư hỏng, chứng tỏ tuyên bố của nó.