Nghĩa tiếng Việt của từ unbroken, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈbroʊkən/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈbrəʊkən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không bị phá vỡ, không bị đứt
Contoh: The vase remained unbroken after it fell. (Cái bình vẫn không bị vỡ sau khi rơi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'break' (đứt, phá vỡ) cộng với tiền tố 'un-' (không, không có) và hậu tố '-en' (tạo thành tính từ từ động từ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cái bánh mì không bị cắt đôi, vẫn 'unbroken'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: intact, whole, unbroken
Từ trái nghĩa:
- tính từ: broken, shattered, fragmented
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unbroken record (kỷ lục không bị phá)
- unbroken silence (im lặng không bị phá vỡ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The chain was unbroken after the accident. (Chuỗi vẫn không bị đứt sau tai nạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a vase that had survived many falls and remained unbroken. It was a symbol of resilience and strength in the family. (Ngày xửa ngày xưa, có một cái bình đã từng qua nhiều lần rơi mà vẫn không bị vỡ. Nó là biểu tượng của sự kiên cường và sức mạnh trong gia đình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một chiếc bình đã vượt qua nhiều lần rơi mà vẫn không bị vỡ. Nó là biểu tượng của sự kiên cường và sức mạnh trong gia đình.