Nghĩa tiếng Việt của từ uncanny, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʌnˈkæn.i/
🔈Phát âm Anh: /ʌnˈkæn.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thường xuyên, kỳ lạ, kỳ quái
Contoh: The uncanny resemblance between the two actors is striking. (Sự giống nhau kỳ lạ giữa hai diễn viên này thật đáng ngạc nhiên.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'uncouth' và 'canny', trong đó 'uncouth' có nghĩa là 'không quen thuộc' và 'canny' có nghĩa là 'khéo léo', kết hợp tạo ra 'uncanny' có nghĩa là 'không thường xuyên, kỳ lạ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh mà một đồ vật hoặc người có sự tương đồng kỳ lạ với một thứ khác, tạo cảm giác kỳ quái.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- strange, weird, eerie
Từ trái nghĩa:
- normal, usual, ordinary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- uncanny resemblance (sự giống nhau kỳ lạ)
- uncanny ability (khả năng kỳ lạ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- adj: The uncanny silence of the forest made everyone uneasy. (Sự yên tĩnh kỳ lạ của khu rừng khiến mọi người không thoải mái.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was an uncanny resemblance between two strangers who visited the village on the same day. The villagers were amazed by this strange coincidence and started to tell stories about the mysterious visitors. (Có một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có sự giống nhau kỳ lạ giữa hai người lạ đến thăm làng vào cùng một ngày. Dân làng kinh ngạc trước sự trùng hợp kỳ lạ này và bắt đầu kể chuyện về những người khách bí ẩn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có sự giống nhau kỳ lạ giữa hai người lạ đến thăm làng vào cùng một ngày. Dân làng kinh ngạc trước sự trùng hợp kỳ lạ này và bắt đầu kể chuyện về những người khách bí ẩn.