Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ uncarved, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈkɑːrvd/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈkɑːvd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):chưa được khắc, chưa được chế tác
        Contoh: The uncarved block is a symbol of purity. (Khối gỗ chưa được khắc là biểu tượng của sự tinh khiết.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (chưa) kết hợp với 'carved' (đã được khắc).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khối gỗ to lớn, vẻn vẹn, chưa qua bàn tay của người thợ mộc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: uncut, unshaped, raw

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: carved, shaped, finished

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • uncarved block (khối gỗ chưa được khắc)
  • preserve the uncarved state (bảo tồn trạng thái chưa được khắc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The sculptor began with an uncarved block of marble. (Người điêu khắc bắt đầu với một khối đá cẩm thạch chưa được khắc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an uncarved block of wood that dreamed of becoming a beautiful statue. One day, a skilled sculptor came along and saw the potential in the uncarved block. With careful hands and a creative mind, the sculptor transformed the block into a masterpiece admired by all.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một khối gỗ chưa được khắc mơ ước trở thành một tác phẩm điêu khắc đẹp. Một ngày nọ, một điêu khắc gia giỏi giang đến và nhìn thấy tiềm năng trong khối gỗ chưa được khắc. Với đôi tay cẩn thận và trí óc sáng tạo, điêu khắc gia biến đổi khối gỗ thành một kiệt tác được mọi người ngưỡng mộ.