Nghĩa tiếng Việt của từ uncertain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈsɜrtn/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈsɜːtən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không chắc chắn, không rõ ràng
Contoh: The outcome of the election remains uncertain. (Hasil pemilu masih belum pasti.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'certus' (chắc chắn) với tiền tố 'un-' (không).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống mà bạn không thể dự đoán kết quả, như khi bạn đợi kết quả của một cuộc thi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unsure, doubtful, unclear
Từ trái nghĩa:
- tính từ: certain, sure, clear
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- uncertain future (tương lai không rõ ràng)
- uncertain outcome (kết quả không chắc chắn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He was uncertain about the future. (Anh ấy không chắc về tương lai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a traveler who was uncertain about the path he should take. He stood at a crossroad, unsure which way to go. Each path looked equally inviting, but he knew that each could lead to very different destinations. As he pondered, a wise old man approached and asked, 'Why do you hesitate?' The traveler replied, 'I am uncertain, for I do not know where these paths will lead.' The wise man smiled and said, 'Uncertainty is the first step to discovery. Choose a path, and let your journey unfold.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một du khách đang không chắc chắn về con đường nên đi. Anh đứng ở ngã tư, không chắc phải đi theo hướng nào. Mỗi con đường đều hấp dẫn như nhau, nhưng anh biết rằng mỗi con đường có thể dẫn đến những địa điểm hoàn toàn khác nhau. Khi anh suy nghĩ, một ông lão khôn ngoan đến gần và hỏi, 'Tại sao anh lại do dự?' Du khách trả lời, 'Tôi không chắc chắn, vì tôi không biết những con đường này sẽ dẫn đến đâu.' Ông lão cười và nói, 'Sự không chắc chắn là bước đi đầu tiên để khám phá. Chọn một con đường, và để hành trình của anh mở ra.'