Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ uncertainty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈsɜrtn.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈsɜːt.nə.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự không chắc chắn, sự không rõ ràng
        Contoh: The uncertainty of the situation made everyone anxious. (Ketidakpastian situasi membuat semua orang cemas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'uncertain', kết hợp với hậu tố '-ty'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một tình huống mà bạn không thể dự đoán kết quả, như là khi bạn đang chờ kết quả xét tuyển đại học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: doubt, unpredictability, ambiguity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: certainty, assurance, clarity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • live with uncertainty (sống với sự không chắc chắn)
  • reduce uncertainty (giảm sự không chắc chắn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The uncertainty of the stock market can be stressful. (Ketidakpastian pasar saham bisa menjadi menegangkan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young investor who faced a lot of uncertainty in the stock market. Every day, he would check the stock prices, hoping for some clarity, but the constant fluctuations only added to his uncertainty. One day, he decided to learn more about market trends and strategies to reduce his uncertainty. Over time, he became more confident and successful in his investments.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà đầu tư trẻ phải đối mặt với rất nhiều sự không chắc chắn trên thị trường chứng khoán. Hàng ngày, anh ta sẽ kiểm tra giá cổ phiếu, hy vọng tìm thấy sự rõ ràng, nhưng sự dao động liên tục chỉ làm tăng sự không chắc chắn của anh ta. Một ngày nọ, anh ta quyết định tìm hiểu thêm về xu hướng thị trường và chiến lược để giảm sự không chắc chắn. Theo thời gian, anh ta trở nên tự tin và thành công hơn trong các khoản đầu tư của mình.