Nghĩa tiếng Việt của từ unchangeable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈtʃeɪn.dʒə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈtʃeɪn.dʒə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể thay đổi được, vĩnh viễn
Contoh: The law is unchangeable. (Hukum ini tidak dapat diubah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'unchangeable', từ 'un-' (phủ định) kết hợp với 'changeable' (có thể thay đổi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một quy tắc hoặc luật lệ không thể thay đổi trong cuộc sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: immutable, fixed, permanent
Từ trái nghĩa:
- tính từ: changeable, mutable, flexible
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unchangeable truth (sự thật không thể thay đổi)
- unchangeable situation (tình huống không thể thay đổi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The rules of physics are unchangeable. (Aturan fisika tidak dapat diubah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an unchangeable law that governed the kingdom. No matter how hard the people tried, they could not alter it. This law was like the unchangeable stars in the sky, always guiding them.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một luật lệ không thể thay đổi điều khiển vương quốc. Dù người dân cố gắng như thế nào, họ cũng không thể thay đổi nó. Luật lệ này giống như những vì sao không thể thay đổi trên bầu trời, luôn dẫn lối cho họ.