Nghĩa tiếng Việt của từ unchanging, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈtʃeɪn.dʒɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈtʃeɪn.dʒɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thay đổi, không đổi
Contoh: The unchanging landscape was comforting. (Lanskap yang tidak berubah itu menenangkan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'unchange', kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Một ngọn núi luôn giữ nguyên hình dạng, không bao giờ thay đổi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: constant, stable, consistent
Từ trái nghĩa:
- tính từ: changing, variable, inconsistent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unchanging commitment (cam kết không đổi)
- unchanging loyalty (lòng trung thành không đổi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She has an unchanging routine every morning. (Dia memiliki rutinitas yang tidak berubah setiap pagi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where everything was in flux, the unchanging mountain stood as a symbol of stability. People would visit it to remind themselves of the enduring nature of certain things.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà mọi thứ đều thay đổi, ngọn núi không đổi đã đứng như biểu tượng của sự ổn định. Mọi người thường đến thăm nó để nhắc nhở bản thân về bản chất vĩnh cửu của một số điều.