Nghĩa tiếng Việt của từ uncharted, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈtʃɑːrtɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈtʃɑːtɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chưa được vẽ bản đồ, chưa được khám phá
Contoh: They explored the uncharted territories of the island. (Mereka menjelajahi wilayah yang belum digambarkan di pulau itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (không) kết hợp với 'charted' (đã vẽ bản đồ), từ 'chart' (bản đồ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc khám phá các vùng đất mới, nơi chưa có bản đồ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unexplored, unknown, virgin
Từ trái nghĩa:
- tính từ: charted, explored, known
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- uncharted territory (lãnh thổ chưa được vẽ bản đồ)
- uncharted waters (vùng nước chưa được khảo sát)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The uncharted waters were a challenge for the sailors. (Perairan yang belum digambarkan adalah một thách thức đối với các thủy thủ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the uncharted lands, the explorers found a hidden treasure. (Trong vùng đất chưa được vẽ bản đồ, các nhà thám hiểm tìm thấy một kho báu ẩn giấu.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong vùng đất chưa được vẽ bản đồ, các nhà thám hiểm tìm thấy một kho báu ẩn giấu.