Nghĩa tiếng Việt của từ uncle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈʌŋ.kəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈʌŋ.kəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):anh trai của cha hoặc mẹ, hoặc người đồng hàng cùng cha hoặc mẹ
Contoh: My uncle took me to the park. (Chú của tôi đưa tôi đến công viên.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'avunculus', có nghĩa là 'chú ruột', một từ được hình thành từ 'avus' (ông nội) và hậu tố '-culus' (sự nhỏ gọn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đàn ông ân cần, tốt bụng trong gia đình, người mà bạn gọi là 'chú'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: uncle, uncle
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- like an uncle (như một người chú)
- Uncle Sam (Chú Sam, đại diện cho Chính phủ Mỹ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: My uncle is a teacher. (Chú của tôi là một giáo viên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an uncle who loved to tell stories. Every night, he would gather his nieces and nephews around and tell them tales of adventure and magic. The children loved their uncle's stories and looked forward to each evening.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người chú rất thích kể chuyện. Mỗi đêm, chú lại tụ tập các cháu trai và cháu gái của mình và kể cho họ nghe những câu chuyện về cuộc phiêu lưu và phép thuật. Những đứa trẻ rất yêu thích những câu chuyện của chú và mong chờ mỗi buổi tối.