Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unclear, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈklɪr/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈklɪər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không rõ ràng, không rành mạch
        Contoh: The instructions were unclear. (Petunjuk itu tidak jelas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ 'un-' (phủ định) và 'clear' (rõ ràng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một bức ảnh mờ ảo, khó nhìn thấy rõ hình ảnh bên trong.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: ambiguous, vague, indistinct

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: clear, distinct, obvious

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unclear intentions (dụng ý không rõ)
  • unclear future (tương lai không rõ ràng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The message was unclear and caused confusion. (Bức thư không rõ ràng gây ra nhầm lẫn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a map that was unclear. The adventurers couldn't find the treasure because the directions were too vague. They needed a clear map to succeed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bản đồ không rõ ràng. Những nhà thám hiểm không thể tìm thấy kho báu vì hướng dẫn quá mơ hồ. Họ cần một bản đồ rõ ràng để thành công.