Nghĩa tiếng Việt của từ uncomfortable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌn.kəmˈfɔrt.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌn.kəmˈfɔːt.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thoải mái, không dễ chịu
Contoh: The chair was uncomfortable to sit in. (Nệm ghế không thoải mái khi ngồi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incommodus', gồm 'in-' (không) và 'commodus' (thuận lợi), kết hợp với hậu tố '-able' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khoảng không gian chật hẹp hoặc một chiếc ghế không có đệm khiến bạn cảm thấy khó chịu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- không thoải mái, khó chịu, không dễ chịu
Từ trái nghĩa:
- thoải mái, dễ chịu, thoài mái
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- feel uncomfortable (cảm thấy không thoải mái)
- uncomfortable silence (sự im lặng không thoải mái)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The new shoes were uncomfortable at first. (Giày mới lúc đầu không thoải mái.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chair that was so uncomfortable that everyone who sat on it felt uneasy. It was made of hard wood without any cushion, making it 'uncomfortable' for anyone who tried to relax.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc ghế không thoải mái đến nỗi mọi người ngồi lên nó đều cảm thấy khó chịu. Nó được làm từ gỗ cứng không có đệm, khiến cho bất kỳ ai cố gắng thư giãn cũng cảm thấy 'không thoải mái'.