Nghĩa tiếng Việt của từ uncommon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈkɑːmən/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈkɒmən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không phổ biến, hiếm
Contoh: This is an uncommon opportunity. (Ini adalah kesempatan yang jarang ada.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'un-' (không) kết hợp với 'common' (phổ biến).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vật phẩm hoặc hiện tượng hiếm gặp trong cuộc sống hàng ngày.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: rare, unusual, unique
Từ trái nghĩa:
- tính từ: common, usual, ordinary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- uncommon beauty (vẻ đẹp hiếm có)
- uncommon occurrence (sự kiện hiếm xảy ra)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Her talent is quite uncommon. (Tài năng của cô ấy khá hiếm có.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where everything was common, there was an uncommon flower that bloomed only once every hundred years. People from all over came to see this rare spectacle, making it a memorable event.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một miền đất nơi mọi thứ đều phổ biến, có một bông hoa hiếm có nở một lần trong mỗi trăm năm. Mọi người từ khắp nơi đến để xem hiện tượng hiếm gặp này, biến nó thành một sự kiện đáng nhớ.